ENGLISH 3 – I – LEARN SMART START

Tin tức 0 lượt xem

GETTING STARTED – BẮT ĐẦU

Lesson 1

1. stand up: đứng lên

2. sit down: ngồi xuống

3. hands up: giơ tay lên

4. please: làm ơn

5. say: nói

6. stand up: đứng lên

7. sit down, please. Mời ngồi xuống

8. Don’t make noise. Đừng làm ồn

9. Don’t talk in class, please. Đừng nói chuyện trong lớp

Chú ý: Ta có thể thêm từ please vào cuối câu để tăng thêm phần lịch sự cho câu.

Stand up, please. Vui lòng đứng lên.

Lesson 2

1. open your book. Mở sách ra

2. close your book. Đóng sách vào

3. hands down: bỏ tay xuống

4. teacher. Giáo viên

5. yes: có/ đúng

6. no: không/ sai

7. that’s right: đúng rồi

8. Open your books, please. Vui lòng mở sách ra.

9. Close your books. Đóng sách vào.

10. Hands down. Hạ tay xuống.

Chúng ta có thể sử dụng Yes hoặc No để trả lời cho những yêu cầu này.

Ví dụ:

Open your books. Mở sách ra.

Yes, teacher. Vâng thưa cô.

Lesson 3

1. Hello: xin chào/ chào

2. goodbyte: tạm biết

3. What: gì/ cái gì

4. is: thì/là/ở

5. your: của bạn

6. name: tên

7. my: của tôi

8. Hello. What’s your name? Xin chào. Bạn tên là gì?

    My name’s Quan.

9. Goodbyte, Quan.

10. Goodbyte. Tạm biệt

Lesson 4

1. red: màu đỏ

2. yellow: màu vàng

3. blue: màu xanh dương

4. black: màu đen

5. white: màu trắng

6. color: màu sắc

7. it: nó, đó

8. What color is it? Cái đó màu gì?

It’s red. Nó màu đỏ.

It is red. Nó màu đỏ.

It is = it’s.

9. What color is it? Cái đó màu gì?

        It’s black. Nó màu đen.

Lesson 5

1. One: số 1

2. Two: số 2

3. Three: số 3

4. Four: số 4

5. Five: số 5

6. Six: số 6

7. Seven: số 7

8. Eight: số 8

9. Nine: số 9

10. Ten: số 10

11. How: như thế nào

12. Old: già/ cũ

13. How old: bao nhiêu tuổi

14. Are: thì/ là/ ở

15. You: bạn

16. I: tôi

17. I’m: tôi là/ tôi thì

18. How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi

        I’m eight. Tôi tám tuổi.

        I’m eight years old. Tôi tám tuổi.

Choose the correct answer. chọn câu trả lời đúng

1.

Stand____.

a. down

b. up

2.

Sit ___.

a. down

b. up

3.

Don’t ___in class, please.

a. talk

b. talking

4. ___your book. – Yes, Teacher.

a. Opening

b. Open

5. What’s your ___? – My name’s Cody.

a. age

b. name

6. ___your name? – My name’s Mai.

a. What’s

b. What

7. What __is it? – It’s yellow.

a. name

b. color

8. What ____your name? – My name’s Nick.

a. iss

b. are

9. What color is it? – It’s ___.

a. red

b. read

10. What color is it? – ___blue.

a. They’re

b. It’s

11. How old ___you?

a. is

b. are

12. How old are you? – I’m eight___old.

a. year

b. years

13. How old are you? – ____eight.

a. I’m

b. She’s

14. Tom: Hello, Cody. – Cody: ___, Tom.

a. Hi

b. Goodbyte

15. How old are you?  – I’m ____.

a. nice

b. nine

Rearrange these words to make meaningful sentences. Sắp xếp lại những từ này để tạo thành câu có nghĩa.

16. your/Open/books/. /

17. noise/make/ Don’t/. /

18. is/ What/color/ it/? /

19. years / I’m / eight/ old/. /

 20.

Tom: Hello. (1) ___your name?

Lucy: (2) ____name’s Lucy. (3) ___to meet you.

Tom: Nice to meet you, too. How old ___you?

Lucy: I’m eight (5) ___old.

Tom: I’m eight, too.

(1)

a. What

b. What’s

(2)

a. my

b. her

(3)

a. nice

b. nine

(4)

a. is

b. are

(5)

a. year

b. years

Bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *